Vi khuẩn axit lactic là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Vi khuẩn axit lactic là nhóm vi sinh vật Gram dương, không sinh bào tử, chuyển hóa đường thành axit lactic qua lên men và sống trong nhiều môi trường khác nhau. Chúng có vai trò thiết yếu trong công nghệ thực phẩm, y học và sinh học công nghiệp nhờ khả năng bảo quản, cải thiện sức khỏe và sản xuất sinh khối hữu ích.

Định nghĩa vi khuẩn axit lactic

Vi khuẩn axit lactic (Lactic Acid Bacteria – LAB) là nhóm vi sinh vật Gram dương, không sinh bào tử, hiếu kỵ khí tùy nghi, có khả năng chuyển hóa carbohydrate thành axit lactic như là sản phẩm chính trong quá trình lên men. Đây là nhóm vi khuẩn chủ yếu trong nhiều quá trình sinh học tự nhiên và công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm lên men truyền thống và hiện đại.

LAB thường không có khả năng di động, không tạo catalase và có khả năng sống trong môi trường giàu acid. Chúng có thể phát triển tốt ở pH thấp (khoảng 4.0–5.0), đồng thời ức chế các vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm hoặc gây bệnh bằng cách làm giảm pH và tạo ra các chất kháng khuẩn như hydrogen peroxide hoặc bacteriocin.

Các đặc điểm sinh lý và sinh hóa này khiến LAB trở thành nhóm vi sinh vật không chỉ an toàn mà còn có lợi trong thực phẩm, y học, và công nghiệp sinh học. Sự hiện diện của LAB còn đóng vai trò cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe vật chủ.

Phân loại và đặc điểm hình thái

LAB không phải là một nhóm phân loại chính thức trong hệ thống phân loại vi sinh vật, mà là một nhóm chức năng sinh lý gồm nhiều chi khác nhau có chung đặc điểm sản xuất axit lactic từ đường. Các chi phổ biến bao gồm:

  • Lactobacillus (nay phân tách thành nhiều chi nhỏ như Lacticaseibacillus, Levilactobacillus)
  • Lactococcus
  • Leuconostoc
  • Pediococcus
  • Streptococcus (chỉ một số chủng, ví dụ S. thermophilus)

 

Dưới kính hiển vi, LAB có hình dạng đa dạng: hình cầu (cocci), hình que (bacilli), đơn lẻ, thành cặp hoặc chuỗi. Chúng không sinh bào tử và không di động. Thành tế bào của LAB giàu peptidoglycan, khiến chúng nhuộm Gram dương đặc trưng. Một số loài có khả năng lên men đồng thể (sản sinh chỉ axit lactic), trong khi các loài khác là dị thể (sản sinh thêm CO₂, etanol hoặc acid khác).

Sự khác biệt về cơ chế lên men và cấu trúc enzyme được sử dụng để phân biệt các nhóm LAB. Ví dụ, Lactococcus lactis là vi khuẩn lên men đồng thể, còn Leuconostoc mesenteroides là vi khuẩn dị thể. Bảng sau tổng hợp đặc điểm phân loại cơ bản:

ChiHình dạngLoại lên menỨng dụng chính
LactobacillusQueĐồng thể/Dị thểSữa chua, probiotic
LactococcusCầuĐồng thểPhô mai, bơ
LeuconostocCầuDị thểDưa chua, kimchi
PediococcusCầuĐồng thểXúc xích lên men

Cơ chế lên men và sản phẩm chuyển hóa

Vi khuẩn axit lactic tạo năng lượng chủ yếu thông qua quá trình lên men carbohydrate, không sử dụng hệ thống hô hấp với cytochrome và oxy. Hai con đường lên men chính là:

  • Đồng lên men (homofermentative): chuyển hóa glucose thành 2 phân tử axit lactic theo con đường EMP (Embden–Meyerhof–Parnas)
  • Dị lên men (heterofermentative): sử dụng con đường phosphoketolase, tạo axit lactic, CO₂ và etanol hoặc axit acetic

 

Phản ứng lên men đồng thể: Glucose2Lactic acid+2ATP\text{Glucose} \rightarrow 2 \, \text{Lactic acid} + 2 \, \text{ATP} Phản ứng dị thể: GlucoseLactic acid+Ethanol+CO2+1ATP\text{Glucose} \rightarrow \text{Lactic acid} + \text{Ethanol} + \text{CO}_2 + 1 \, \text{ATP}

Sản phẩm của quá trình lên men không chỉ bao gồm axit lactic mà còn có thể bao gồm:

  • Acid acetic, etanol
  • Hydrogen peroxide (H₂O₂)
  • Bacteriocin – peptide kháng khuẩn

Các sản phẩm này làm giảm pH, tạo mùi vị đặc trưng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng hoặc gây bệnh.

 

Phân bố tự nhiên và sinh thái học

LAB phân bố rộng rãi trong tự nhiên và có mặt ở nhiều môi trường sinh học khác nhau. Chúng được tìm thấy trong:

  • Các thực phẩm lên men (sữa, rau củ, thịt, đồ uống truyền thống)
  • Đường ruột người và động vật
  • Da, miệng và hệ sinh dục nữ
  • Thực vật, hạt giống và đất

 

Trong hệ vi sinh vật đường ruột, LAB là thành phần chính của hệ vi sinh chí có lợi (microbiota), giúp duy trì pH đường ruột ổn định, ức chế vi khuẩn có hại và hỗ trợ tiêu hóa chất xơ. Trong môi trường thực phẩm, chúng sinh sôi mạnh khi có nguồn carbohydrate dễ lên men, đặc biệt trong điều kiện hiếu kỵ khí tùy nghi.

Khả năng sống sót và phát triển trong các điều kiện như nhiệt độ thay đổi, pH thấp, và áp suất thẩm thấu cao giúp LAB chiếm ưu thế trong nhiều hệ sinh thái. Các nghiên cứu sinh thái học về vi khuẩn axit lactic có thể được tham khảo tại Frontiers in Microbiology – LAB Ecology.

Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

Vi khuẩn axit lactic là thành phần vi sinh thiết yếu trong sản xuất và bảo quản thực phẩm lên men truyền thống và công nghiệp. Nhờ khả năng sinh axit lactic và các chất ức chế sinh học khác, chúng không chỉ cải thiện hương vị, cấu trúc sản phẩm mà còn kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng và vi khuẩn gây bệnh.

Một số ứng dụng điển hình của LAB trong thực phẩm:

  • Sữa chua, phô mai: sử dụng Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricusStreptococcus thermophilus
  • Dưa muối, kimchi: Leuconostoc mesenteroides, Lactobacillus plantarum
  • Xúc xích lên men: Pediococcus acidilactici
  • Đồ uống probiotic: Lacticaseibacillus rhamnosus, Limosilactobacillus reuteri

 

Trong các sản phẩm từ sữa, LAB còn góp phần phân giải protein và lipid thành các hợp chất thơm đặc trưng, tăng giá trị cảm quan và dinh dưỡng. Ngoài ra, LAB còn được sử dụng để tạo màng sinh học bảo quản thực phẩm (bioprotective films) và làm nguyên liệu cho các sản phẩm lên men tự nhiên không chất bảo quản.

Lợi ích đối với sức khỏe con người

Nhiều chủng LAB có tác dụng probiotic – tức là khi được sử dụng với liều lượng thích hợp, chúng mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ. Tác động tích cực lên hệ tiêu hóa là lợi ích dễ thấy nhất, nhưng chúng cũng ảnh hưởng đến các hệ cơ quan khác thông qua hệ vi sinh vật đường ruột – trục não – miễn dịch.

Một số lợi ích sức khỏe chính:

  • Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột
  • Tăng cường miễn dịch niêm mạc ruột và toàn thân
  • Giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích)
  • Ức chế vi khuẩn gây bệnh (ví dụ Helicobacter pylori, Clostridioides difficile)
  • Hỗ trợ giảm cholesterol và ổn định đường huyết

 

Tác dụng của probiotic phụ thuộc vào chủng cụ thể, liều lượng sử dụng, thời gian tiêu thụ và tình trạng cơ địa từng người. Nghiên cứu từ NCBI – Health Effects of Lactic Acid Bacteria cho thấy một số chủng LactobacillusBifidobacterium có khả năng tương tác tích cực với hệ miễn dịch, giúp điều hòa phản ứng viêm và tăng cường đáp ứng phòng vệ.

Tiêu chuẩn phân lập và xác định chủng

Việc phân lập và định danh chính xác vi khuẩn axit lactic là rất quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp. Quá trình này bao gồm các bước:

  • Sử dụng môi trường nuôi cấy chọn lọc như MRS (de Man, Rogosa, Sharpe) agar hoặc broth
  • Quan sát hình thái, nhuộm Gram, kiểm tra catalase
  • Phân tích sinh hóa bằng API 50 CHL hoặc hệ thống tự động như Biolog
  • Phân tích trình tự 16S rRNA và xác định các gen chức năng đặc hiệu

 

Một số chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chủng LAB trước khi ứng dụng:

Chỉ tiêuMục tiêu
Khả năng sống sót qua dạ dày, mậtĐảm bảo chủng probiotic tồn tại trong đường ruột
Sản xuất bacteriocinỨc chế vi khuẩn gây bệnh
Bám dính lên tế bào ruộtGia tăng khả năng định cư và tác động tại chỗ
Không mang gen kháng kháng sinh nguy cơĐảm bảo an toàn sinh học

Định danh chính xác giúp nhà sản xuất lựa chọn chủng phù hợp, ổn định và hiệu quả nhất cho từng ứng dụng cụ thể trong thực phẩm, dược phẩm hoặc công nghiệp sinh học.

Ứng dụng trong công nghiệp sinh học

Ngoài thực phẩm, LAB còn được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp sinh học. Chúng là nền tảng để sản xuất hàng loạt các hợp chất có giá trị kinh tế và sinh học cao, nhờ khả năng lên men ổn định, yêu cầu điều kiện nuôi cấy đơn giản và không độc hại.

Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Sản xuất axit lactic – tiền chất sản xuất PLA (nhựa sinh học polylactic acid)
  • Sản xuất bacteriocin tự nhiên như nisin, pediocin – chất bảo quản sinh học
  • Sản xuất enzyme – như protease, β-galactosidase (lactase)
  • Ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi, bổ sung probiotic cho gia súc
  • Xử lý nước thải sinh học và ổn định môi trường vi sinh

 

Tạp chí Trends in Biotechnology đã công bố nhiều nghiên cứu cho thấy tiềm năng mở rộng ứng dụng LAB trong các công nghệ xanh, thân thiện với môi trường và bền vững. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tìm kiếm giải pháp thay thế cho hóa chất tổng hợp và kháng sinh trong nông nghiệp và công nghiệp.

Thách thức trong sử dụng LAB

Mặc dù nhiều ưu điểm, ứng dụng LAB vẫn gặp phải những rào cản nhất định, đặc biệt là trong quá trình chuyển giao từ nghiên cứu sang quy mô công nghiệp và trong các sản phẩm chức năng.

Các thách thức chính:

  • Không ổn định trong quá trình bảo quản và vận chuyển (nhiệt độ, độ ẩm)
  • Hiệu quả probiotic không đồng đều giữa các cá thể
  • Rủi ro về mang gen kháng kháng sinh hoặc khả năng chuyển gen

 

Để vượt qua những trở ngại này, các hướng nghiên cứu đang tập trung vào kỹ thuật vi bao (microencapsulation), chỉnh sửa gene an toàn (CRISPR) và vi sinh vật học tổng hợp nhằm tối ưu hóa đặc tính chức năng, độ bền và độ tin cậy trong ứng dụng thực tế.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Tương lai của LAB mở rộng ra ngoài phạm vi thực phẩm và probiotic truyền thống. Các xu hướng nghiên cứu hiện nay bao gồm:

  • Biến đổi LAB thành vector vaccine uống hoặc đường ruột
  • Ứng dụng trong y học cá thể hóa – ví dụ probiotic theo kiểu gene người
  • Thiết kế hệ vi sinh tổng hợp sử dụng LAB làm nền tảng (chassis organism)
  • Sử dụng LAB trong điều trị bệnh lý chuyển hóa, viêm mãn tính, thần kinh

 

Việc kết hợp dữ liệu hệ gen, hệ proteome và phân tích tương tác vi sinh vật – vật chủ đang mở ra nhiều cơ hội trong việc phát triển các sản phẩm LAB thế hệ mới, có hiệu quả cao hơn, định hướng ứng dụng rõ ràng hơn và an toàn tuyệt đối trong y tế, công nghiệp và môi trường.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi khuẩn axit lactic:

Phát hiện các loài Lactobacillus, Pediococcus, Leuconostoc , và Weissella trong phân người bằng cách sử dụng mồi PCR nhóm chuyên biệt và phương pháp điện di gel gradient biến tính Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 67 Số 6 - Trang 2578-2585 - 2001
TÓM TẮT Kỹ thuật điện di gel gradient biến tính (DGGE) của các đoạn DNA được tạo ra bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) với mồi chuyên biệt cho DNA ribosomal 16S được sử dụng để phát hiện vi khuẩn axit lactic (LAB) thuộc các chi Lactobacillus, Pediococcus, Leuconostoc , và ... hiện toàn bộ
#Lactobacillus #Pediococcus #Leuconostoc #Weissella #điện di gel #mồi PCR chuyên biệt #vi khuẩn axit lactic #probiotic #tác dụng của thức ăn #phân tích DNA #môi trường Rogosa.
Sự Đa Dạng Phân Tử của Lactobacillus spp. và Các Vi Khuẩn Axit Lactic Khác trong Ruột Người như Được Xác Định qua Sự Khuếch Đại Cụ Thể của DNA Ribosome 16S Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 1 - Trang 114-123 - 2002
TÓM TẮT Một mồi PCR đặc hiệu cho nhóm Lactobacillus , S-G-Lab-0677-a-A-17 đã được phát triển để khuếch đại có chọn lọc DNA ribosome 16S (rDNA) từ các vi khuẩn lactobacilli và nhóm vi khuẩn axit lactic liên quan, bao gồm các chi Leuconostoc ...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus #PCR đặc hiệu #DGGE #DNA ribosome 16S #vi khuẩn axit lactic #đường tiêu hóa #đa dạng vi khuẩn #phân tích phân tử #cộng đồng vi khuẩn #thử nghiệm lâm sàng
ẢNH HƯỞNG CỦA CHẾ PHẨM SYNBIOTIC CHỨA VI KHUẨN SINH AXIT LACTIC Lactococcus lactis VÀ FRUCTOOLIGOSACCHARIDE LÊN MỘT SỐ CHỈ TIÊU MIỄN DỊCH CỦA TÔM THẺ CHÂN TRẮNG (Litopenaeus vannamei): PRELIMINARY STUDY ON EFFECT OF A MIXTURE OF LACTIC ACID BACTERIA Lactococcus lactis AND FRUCTOOLIGOSACCHARIDE ON IMMUNE RESPONSE PARAMETERS OF WHITE LEG SHRIMP (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 1 - Trang 2310-2319 - 2021
Nghiên cứu này bước đầu đánh giá ảnh hưởng của chế phẩm synbiotic gồm vi khuẩn sinh axit lactic Lactococcus lactis và fructooligosaccharide lên các chỉ tiêu miễn dịch của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei).  Tôm thí nghiệm (khối lượng ban đầu 5 ± 0,6 g/con) được cho ăn thức ăn công nghiệp không có hoặc có chế phẩm synbiotic với hàm lượng phối trộn vi khuẩn L. lactis 108 CFU/mL và lần l...... hiện toàn bộ
#Chỉ tiêu miễn dịch #Fructooligosaccharide #Lactococcus lactis #Synbiotic #Tôm thẻ chân trắng #Immune Response Parameters #White leg shrimp
nghiên cứu phân lập và khảo sát đặc tính vi khuẩn lactic trong khối quả cà phê lên men.
Đề tài lựa chọn môi trường tối ưu nhằm phân lập, thuần chủng vi khuẩn lactic trong khối quả cà phê lên men, xác định một số đặc tính của vi khuẩn để làm cơ sở lựa chọn cho bước nghiên cứu tiếp theo về vai trò của vi khuẩn lactic tham gia vào quá trình tạo hương dựa trên khả năng chuyển hóa đường tạo thành các axit hữu cơ. Đề tài đã phân lập được 13 chủng vi khuẩn lactic ký hiệu C1 đến C13. Đồng th...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn lactic #tạo hương cà phê #axit hữu cơ #nước vắt cà phê #chuyển hóa đường
Nghiên cứu phân lập các chủng Bacillus spp có hoạt tính probiotic cao từ các sản phẩm lên men tự nhiên tại thành phố Thái Nguyên
Từ các sản phẩm lên men truyền thống chúng tôi đã phân lập và tuyển chọn được 5 chủng vi khuẩn thuộc chi Bacillus được ký hiệu lần lượt là: Bacillus spp SC1, Bacillus spp SC2, Bacillus spp NC1, Bacillus spp MC1 và Bacillus spp DM1. Trong đó đã tuyển chọn được 3 chủng Bacillus spp DM1, Bacillus spp MC1, Bacillus spp SC1 có khả năng sinh axit lactic cao từ 0,315% đến 0,396%. Ba chủng này đều có khả ...... hiện toàn bộ
#Bacillus #vi khuẩn gram dương #probiotic #vi khuẩn sinh axit lactic #chế phẩm probiotic.
Xác định replicon tối thiểu loại theta của plasmid protease lactose pUCL22 ở Lactococcus lactis subsp. lactis CNRZ270 Dịch bởi AI
Current Microbiology - Tập 27 - Trang 97-102 - 1993
Vùng sao chép của pUCL22, plasmid protease lactose của Lactococcus lactis subsp. lactis (Lc. lactis) CNRZ270, đã được tách ra trên một đoạn 18-kb BamHI, bằng cách nối vào pUCB300, một vector Escherichia coli mã hóa Emr, và chọn lọc Emr trong Lc. lactis MG1614. Phân lập và phân tích loại bỏ đã xác định vị trí vùng sao chép, được đặt tên là Rep22, trên một đoạn 2.3-kb. Các replicon dựa trên vùng này...... hiện toàn bộ
#replicon #Lactococcus lactis #plasmid #theta-type #lactose #protease #vi khuẩn axit lactic
Lysin của virus bacteriophage nhiễm vi khuẩn axit lactic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 43 - Trang 1-6 - 1995
Bài đánh giá ngắn này nêu bật sự thiếu vắng hoàn toàn tài liệu về lysin của virus bacteriophage nhiễm các loài như S. salivarius subsp. thermophilus, các loài Pediococcus và Leuconostoc, L. helveticus, L. acidophilus, L. plantarum và L. brevis, những loài này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sữa. Các lysin được mô tả có một số đặc điểm sinh hóa tương tự: pH và nhiệt độ tối ưu, vị...... hiện toàn bộ
#lysins #bacteriophages #lactic acid bacteria #S. salivarius #Pediococcus #Leuconostoc #dairy industry
Sàng lọc cho các chủng vi khuẩn axit lactic với đặc tính chống viêm và chống oxi hóa thông qua điều hòa miễn dịch ở tế bào HaCaT Dịch bởi AI
Probiotics and Antimicrobial Proteins - Tập 15 - Trang 1665-1680 - 2023
Trong nghiên cứu này, các đặc tính probiotic cơ bản và các tính chất chức năng của vi khuẩn axit lactic (LAB) đã được điều tra bằng hai mô hình vi mô gây viêm kích thích bởi lipopolysaccharide (LPS) và H2O2. Mười lăm chủng đã được sàng lọc từ 60 ứng viên LAB dựa trên khả năng tiêu diệt gốc tự do để xác định khả năng chống oxi hóa của các chủng. 15 ứng viên hàng đầu đã được điều tra thêm để đánh gi...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn axit lactic #probiotic #chống viêm #chống oxi hóa #điều hòa miễn dịch #tế bào HaCaT
Nghiên cứu vi sinh vật học về Sobia: một loại đồ uống lên men ở tỉnh miền Tây Ả Rập Xê Út Dịch bởi AI
World Journal of Microbiology and Biotechnology - Tập 18 - Trang 173-177 - 2002
Sobia là một loại đồ uống lên men truyền thống được chế biến từ lúa mì và bột malt tại tỉnh miền Tây Ả Rập Xê Út. Mười bốn mẫu sobia đã được thu thập từ Makkah Al-Mukarrmah (tỉnh miền Tây) và từ Riyadh (tỉnh miền Trung). Các mẫu đã được kiểm tra về mặt vi sinh vật học đối với tổng số vi khuẩn, vi khuẩn axit lactic, nấm men và nấm mốc cùng với coliform. Độ axit titratable và pH cũng được phân tích....... hiện toàn bộ
#Sobia #đồ uống lên men #vi sinh vật học #vi khuẩn axit lactic #nấm men #nấm mốc #coliform #Ả Rập Xê Út
Ảnh hưởng của axit lactic đến sản xuất ethanol nhiên liệu bởi Zymomonas Dịch bởi AI
Applied Biochemistry and Biotechnology - Tập 34 - Trang 205-216 - 1992
Vi khuẩn axit lactic có ảnh hưởng tiêu cực sâu sắc đến hiệu suất lên men của Zymomonas mobilis. Vi khuẩn axit lactic là một phần quan trọng trong quá trình ngâm ủ trong xay xát ẩm tinh bột. Sự phổ biến của chúng và pH tối ưu axit cho sự phát triển khiến những sinh vật này trở thành các tác nhân gây ô nhiễm cơ hội trong các quá trình lên men ethanol liên tục, nơi nguyên liệu thô là tinh bột thủy ph...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn axit lactic #Zymomonas mobilis #sản xuất ethanol #lên men #axit lactic #axit acetic #năng suất sản xuất
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2